censorship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

censorship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm censorship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của censorship.

Từ điển Anh Việt

  • censorship

    /'sensəʃip/

    * danh từ

    cơ quan kiểm duyệt

    quyền kiểm duyệt

    công tác kiểm duyệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • censorship

    Similar:

    censoring: counterintelligence achieved by banning or deleting any information of value to the enemy

    Synonyms: security review

    censoring: deleting parts of publications or correspondence or theatrical performances