atomic number 21 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 21 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 21 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 21.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 21

    Similar:

    scandium: a white trivalent metallic element; sometimes classified in the rare earth group; occurs in the Scandinavian mineral thortveitite

    Synonyms: Sc

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).