scot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scot.

Từ điển Anh Việt

  • scot

    /skɔt/

    * danh từ

    (sử học) tiền góp, tiền thuế

    to pay scot and lot: phải chịu tiền đóng góp thuế má

    * danh từ

    (Scot) người Ê-cốt

Từ điển Anh Anh - Wordnet