scot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scot.
Từ liên quan
- scot
- scots
- scott
- scotch
- scoter
- scotia
- scotice
- scotoma
- scottie
- scotland
- scotopia
- scotopic
- scotsman
- scottice
- scottish
- scot free
- scot-free
- scotchman
- scotogram
- scotophor
- scott top
- scotch cap
- scotch egg
- scotch fir
- scotodinia
- scots pine
- scotswoman
- scotticise
- scotticism
- scotticize
- scotch gale
- scotch kiss
- scotch pine
- scotch tape
- scotchwoman
- scotomatous
- scotophilia
- scotophobia
- scot and lot
- scotch block
- scotch broom
- scotch broth
- scotch sugar
- scotomameter
- scotophilous
- scots gaelic
- scott joplin
- scotch whisky
- scotland yard
- scots english