scotland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scotland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scotland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scotland.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scotland
one of the four countries that make up the United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland; located on the northern part of the island of Great Britain; famous for bagpipes and plaids and kilts
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).