scotsman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scotsman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scotsman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scotsman.

Từ điển Anh Việt

  • scotsman

    * danh từ

    người sinh ra ở xứ Xcốt-len

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scotsman

    Similar:

    scot: a native or inhabitant of Scotland

    Synonyms: Scotchman