scotchman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scotchman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scotchman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scotchman.

Từ điển Anh Việt

  • scotchman

    /'skɔtʃmən/

    * danh từ

    người Ê-cốt

    flying Scotchman

    xe lửa tốc hành Luân-đôn Ê-đin-bơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scotchman

    Similar:

    scot: a native or inhabitant of Scotland

    Synonyms: Scotsman