scotch egg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scotch egg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scotch egg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scotch egg.

Từ điển Anh Việt

  • scotch egg

    * danh từ

    trứng luộc ngoài bọc thịt xúc xích

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scotch egg

    hard-cooked egg encased in sausage meat then breaded and deep-fried