scotch cleaner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scotch cleaner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scotch cleaner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scotch cleaner.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scotch cleaner

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    cái nạo khuôn