scotch thistle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scotch thistle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scotch thistle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scotch thistle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scotch thistle
Similar:
cotton thistle: biennial Eurasian white hairy thistle having pale purple flowers; naturalized in North America
Synonyms: woolly thistle, Onopordum acanthium, Onopordon acanthium
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- scotch
- scotchman
- scotch cap
- scotch egg
- scotch fir
- scotch gale
- scotch kiss
- scotch pine
- scotch tape
- scotchwoman
- scotch block
- scotch broom
- scotch broth
- scotch sugar
- scotch whisky
- scotch cleaner
- scotch pancake
- scotch terrier
- scotch thistle
- scotch whiskey
- scotch and soda
- scotch asphodel
- scotch laburnum
- scotch marigold
- scotch woodcock
- scotch black bun
- scotch malt whisky
- scotch malt whiskey
- scotch-yoke mechanism