scotch broth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scotch broth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scotch broth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scotch broth.
Từ điển Anh Việt
scotch broth
/'skɔtʃ'brɔθ/
* danh từ
món hầm Ê-cốt (món thịt cừu hầm lúa mạch và rau)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scotch broth
a thick soup made from beef or mutton with vegetables and pearl barley
Từ liên quan
- scotch
- scotchman
- scotch cap
- scotch egg
- scotch fir
- scotch gale
- scotch kiss
- scotch pine
- scotch tape
- scotchwoman
- scotch block
- scotch broom
- scotch broth
- scotch sugar
- scotch whisky
- scotch cleaner
- scotch pancake
- scotch terrier
- scotch thistle
- scotch whiskey
- scotch and soda
- scotch asphodel
- scotch laburnum
- scotch marigold
- scotch woodcock
- scotch black bun
- scotch malt whisky
- scotch malt whiskey
- scotch-yoke mechanism