scotch terrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scotch terrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scotch terrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scotch terrier.
Từ điển Anh Việt
scotch terrier
/'skɔtʃ'teriə/
* danh từ
chó xù Ê-cốt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scotch terrier
old Scottish breed of small long-haired usually black terrier with erect tail and ears
Synonyms: Scottish terrier, Scottie
Từ liên quan
- scotch
- scotchman
- scotch cap
- scotch egg
- scotch fir
- scotch gale
- scotch kiss
- scotch pine
- scotch tape
- scotchwoman
- scotch block
- scotch broom
- scotch broth
- scotch sugar
- scotch whisky
- scotch cleaner
- scotch pancake
- scotch terrier
- scotch thistle
- scotch whiskey
- scotch and soda
- scotch asphodel
- scotch laburnum
- scotch marigold
- scotch woodcock
- scotch black bun
- scotch malt whisky
- scotch malt whiskey
- scotch-yoke mechanism