scotch block nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scotch block nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scotch block giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scotch block.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scotch block

    * kỹ thuật

    guốc hãm

    giao thông & vận tải:

    thanh chắn