scotch whisky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scotch whisky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scotch whisky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scotch whisky.
Từ điển Anh Việt
scotch whisky
* danh từ
loại rượu úytki chưng cất ở Xcốt-len
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scotch whisky
Similar:
scotch: whiskey distilled in Scotland; especially whiskey made from malted barley in a pot still
Synonyms: Scotch whiskey, malt whiskey, malt whisky, Scotch malt whiskey, Scotch malt whisky
Từ liên quan
- scotch
- scotchman
- scotch cap
- scotch egg
- scotch fir
- scotch gale
- scotch kiss
- scotch pine
- scotch tape
- scotchwoman
- scotch block
- scotch broom
- scotch broth
- scotch sugar
- scotch whisky
- scotch cleaner
- scotch pancake
- scotch terrier
- scotch thistle
- scotch whiskey
- scotch and soda
- scotch asphodel
- scotch laburnum
- scotch marigold
- scotch woodcock
- scotch black bun
- scotch malt whisky
- scotch malt whiskey
- scotch-yoke mechanism