scotch tape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scotch tape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scotch tape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scotch tape.
Từ điển Anh Việt
scotch tape
* danh từ
băng dính trong suốt (làm bằng xenluylô hoặc nhựa)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scotch tape
* kinh tế
băng dính (trong suốt)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scotch tape
fasten or attach with sellotape
The hotel manager scotch taped a note to the guest's door
Synonyms: sellotape
Similar:
cellulose tape: transparent or semitransparent adhesive tape (trade names Scotch tape and Sellotape) used for sealing or attaching or mending
Synonyms: Sellotape
Từ liên quan
- scotch
- scotchman
- scotch cap
- scotch egg
- scotch fir
- scotch gale
- scotch kiss
- scotch pine
- scotch tape
- scotchwoman
- scotch block
- scotch broom
- scotch broth
- scotch sugar
- scotch whisky
- scotch cleaner
- scotch pancake
- scotch terrier
- scotch thistle
- scotch whiskey
- scotch and soda
- scotch asphodel
- scotch laburnum
- scotch marigold
- scotch woodcock
- scotch black bun
- scotch malt whisky
- scotch malt whiskey
- scotch-yoke mechanism