scotch tape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scotch tape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scotch tape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scotch tape.

Từ điển Anh Việt

  • scotch tape

    * danh từ

    băng dính trong suốt (làm bằng xenluylô hoặc nhựa)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scotch tape

    * kinh tế

    băng dính (trong suốt)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scotch tape

    fasten or attach with sellotape

    The hotel manager scotch taped a note to the guest's door

    Synonyms: sellotape

    Similar:

    cellulose tape: transparent or semitransparent adhesive tape (trade names Scotch tape and Sellotape) used for sealing or attaching or mending

    Synonyms: Sellotape