scottish terrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scottish terrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scottish terrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scottish terrier.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scottish terrier

    Similar:

    scotch terrier: old Scottish breed of small long-haired usually black terrier with erect tail and ears

    Synonyms: Scottie

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).