scottish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scottish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scottish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scottish.
Từ điển Anh Việt
scottish
* tính từ
(thuộc) xứ Xcốt-len; (thuộc) người Xcốt-len; (thuộc) phương ngữ tiếng Anh ở Xcốt-len
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scottish
the dialect of English used in Scotland
Synonyms: Scots, Scots English
Similar:
scots: of or relating to or characteristic of Scotland or its people or culture or its English dialect or Gaelic language
Scots Gaelic
the Scots community in New York
`Scottish' tends to be the more formal term as in `The Scottish Symphony' or `Scottish authors' or `Scottish mountains'
`Scotch' is in disfavor with Scottish people and is used primarily outside Scotland except in such frozen phrases as `Scotch broth' or `Scotch whiskey' or `Scotch plaid'
Synonyms: Scotch