scoter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scoter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scoter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scoter.
Từ điển Anh Việt
scoter
/'skoutə/
* danh từ
(động vật học) vịt biển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scoter
large black diving duck of northern parts of the northern hemisphere
Synonyms: scooter