scott nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scott nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scott giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scott.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scott
award-winning United States film actor (1928-1999)
Synonyms: George C. Scott
English explorer who reached the South Pole just a month after Amundsen; he and his party died on the return journey (1868-1912)
Synonyms: Robert Scott, Robert Falcon Scott
United States general who was a hero of the War of 1812 and who defeated Santa Anna in the Mexican War (1786-1866)
Synonyms: Winfield Scott
British author of historical novels and ballads (1771-1832)
Synonyms: Walter Scott, Sir Walter Scott
United States slave who sued for liberty after living in a non-slave state; caused the Supreme Court to declare the Missouri Compromise unconstitutional (1795?-1858)
Synonyms: Dred Scott
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).