walter scott nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

walter scott nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm walter scott giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của walter scott.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • walter scott

    Similar:

    scott: British author of historical novels and ballads (1771-1832)

    Synonyms: Sir Walter Scott

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).