scotticise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scotticise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scotticise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scotticise.
Từ điển Anh Việt
scotticise
/'skɔtisaiz/ (Scotticize) /'skɔtisaiz/
* động từ
Ê-cốt hoá
bắt chước phong cách Ê-cốt