scot and lot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scot and lot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scot and lot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scot and lot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scot and lot
obligations of all kinds taken as a whole
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- scot
- scots
- scott
- scotch
- scoter
- scotia
- scotice
- scotoma
- scottie
- scotland
- scotopia
- scotopic
- scotsman
- scottice
- scottish
- scot free
- scot-free
- scotchman
- scotogram
- scotophor
- scott top
- scotch cap
- scotch egg
- scotch fir
- scotodinia
- scots pine
- scotswoman
- scotticise
- scotticism
- scotticize
- scotch gale
- scotch kiss
- scotch pine
- scotch tape
- scotchwoman
- scotomatous
- scotophilia
- scotophobia
- scot and lot
- scotch block
- scotch broom
- scotch broth
- scotch sugar
- scotomameter
- scotophilous
- scots gaelic
- scott joplin
- scotch whisky
- scotland yard
- scots english