scotoma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scotoma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scotoma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scotoma.

Từ điển Anh Việt

  • scotoma

    /skɔ'toumə/

    * danh từ

    (y học) ám điểm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scotoma

    * kỹ thuật

    y học:

    ám điểm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scotoma

    an isolated area of diminished vision within the visual field