scaup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scaup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scaup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scaup.
Từ điển Anh Việt
scaup
/'skɔ:p/ (scaup-duck) /'skɔ:pdʌk/
duck)
/'skɔ:pdʌk/
* danh từ
(động vật học) vịt bãi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scaup
diving ducks of North America having a bluish-grey bill
Synonyms: scaup duck, bluebill, broadbill