scum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scum.

Từ điển Anh Việt

  • scum

    /skʌm/

    * danh từ

    bọt, váng

    (nghĩa bóng) cặn bã

    the scum of society: cặn bã của xã hội

    * động từ

    nổi (váng); nổi (bọt); có váng

    hớt (váng), hớt (bọt)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scum

    a film of impurities or vegetation that can form on the surface of a liquid

    remove the scum from

    Similar:

    trash: worthless people