scummy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scummy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scummy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scummy.

Từ điển Anh Việt

  • scummy

    /'skʌmi/

    * tính từ

    có váng, có bọt

    (thuộc) cặn bã (của xã hội)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scummy

    covered with scum

    the scummy surface of the polluted pond

    Similar:

    abject: of the most contemptible kind

    abject cowardice

    a low stunt to pull

    a low-down sneak

    his miserable treatment of his family

    You miserable skunk!

    a scummy rabble

    a scurvy trick

    Synonyms: low, low-down, miserable, scurvy