abject nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abject nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abject giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abject.
Từ điển Anh Việt
abject
/'æbdʤekt/
* tính từ
hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh
khốn khổ, khốn nạn
in abject poverty: nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác nghèo xơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abject
of the most contemptible kind
abject cowardice
a low stunt to pull
a low-down sneak
his miserable treatment of his family
You miserable skunk!
a scummy rabble
a scurvy trick
Synonyms: low, low-down, miserable, scummy, scurvy
most unfortunate or miserable
the most abject slaves joined in the revolt
abject poverty
showing utter resignation or hopelessness
abject surrender
Synonyms: unhopeful
showing humiliation or submissiveness
an abject apology