abjectly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abjectly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abjectly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abjectly.

Từ điển Anh Việt

  • abjectly

    * phó từ

    hèn hạ, đê tiện

    khốn khổ, khốn nạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abjectly

    in a hopeless resigned manner

    she shrugged her shoulders abjectly

    Synonyms: resignedly