resignedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resignedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resignedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resignedly.
Từ điển Anh Việt
resignedly
* phó từ
một cách nhẫn nhục, một cách cam chịu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
resignedly
with resignation and acceptance; in a resigned manner
resignedly, I telegraphed back that it was all right with me if he insisted
Similar:
abjectly: in a hopeless resigned manner
she shrugged her shoulders abjectly