low-down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

low-down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm low-down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của low-down.

Từ điển Anh Việt

  • low-down

    * tính từ

    ti tiện, đáng khinh, hèn mạt, đê tiện

    * danh từ

    sự thật (của một việc gì...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • low-down

    Similar:

    dope: slang terms for inside information

    is that the straight dope?

    Synonyms: poop, the skinny

    abject: of the most contemptible kind

    abject cowardice

    a low stunt to pull

    a low-down sneak

    his miserable treatment of his family

    You miserable skunk!

    a scummy rabble

    a scurvy trick

    Synonyms: low, miserable, scummy, scurvy

    funky: (of jazz) having the soulful feeling of early blues