scaid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scaid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scaid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scaid.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scaid
* kỹ thuật
y học:
phỏng nhiệt
scaid
* kỹ thuật
y học:
phỏng nhiệt
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.