scaid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scaid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scaid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scaid.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scaid

    * kỹ thuật

    y học:

    phỏng nhiệt