scala nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scala nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scala giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scala.

Từ điển Anh Việt

  • scala

    * danh từ

    ống thang; rãnh thang