scala nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scala nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scala giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scala.
Từ điển Anh Việt
scala
* danh từ
ống thang; rãnh thang
Từ liên quan
- scala
- scalar
- scalage
- scalant
- scalary
- scalable
- scalawag
- scalability
- scalar item
- scalar type
- scalariform
- scalar field
- scalar value
- scalar matrix
- scalar density
- scalar product
- scalar constant
- scalar function
- scalar quantity
- scalar resistor
- scalar variable
- scalar curvature
- scalar data type
- scalar potential
- scalar processor
- scalar expression
- scalar measurement
- scalar permeability
- scalar multiplication
- scalar network analyser
- scalar network analysis
- scalar network analyzer
- scalar quantization (sq)
- scalar processor architecture (sparc)
- scalable cluster of risc systems (scrs)
- scalable performance architecture (sparc)