scalar quantity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scalar quantity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scalar quantity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scalar quantity.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scalar quantity
* kỹ thuật
đại lượng vô hướng
toán & tin:
lượng vô hướng
Từ liên quan
- scalar
- scalary
- scalar item
- scalar type
- scalariform
- scalar field
- scalar value
- scalar matrix
- scalar density
- scalar product
- scalar constant
- scalar function
- scalar quantity
- scalar resistor
- scalar variable
- scalar curvature
- scalar data type
- scalar potential
- scalar processor
- scalar expression
- scalar measurement
- scalar permeability
- scalar multiplication
- scalar network analyser
- scalar network analysis
- scalar network analyzer
- scalar quantization (sq)
- scalar processor architecture (sparc)