scalar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scalar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scalar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scalar.
Từ điển Anh Việt
scalar
/'skeilə/
* tính từ
(toán học) vô hướng
scalar
vô hướng // lượng vô hướng
relative s. (hình học) lượng vô hướng tương đối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scalar
* kỹ thuật
đại lượng vô hướng
thang đo
vô hướng
toán & tin:
lượng vô hướng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scalar
a variable quantity that cannot be resolved into components
of or relating to a musical scale
he played some basic scalar patterns on his guitar
of or relating to a directionless magnitude (such as mass or speed etc.) that is completely specified by its magnitude
scalar quantity
Từ liên quan
- scalar
- scalary
- scalar item
- scalar type
- scalariform
- scalar field
- scalar value
- scalar matrix
- scalar density
- scalar product
- scalar constant
- scalar function
- scalar quantity
- scalar resistor
- scalar variable
- scalar curvature
- scalar data type
- scalar potential
- scalar processor
- scalar expression
- scalar measurement
- scalar permeability
- scalar multiplication
- scalar network analyser
- scalar network analysis
- scalar network analyzer
- scalar quantization (sq)
- scalar processor architecture (sparc)