scalage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scalage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scalage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scalage.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scalage

    estimation of the amount of lumber in a log

    the act of scaling in weight or quantity or dimension

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).