scalable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scalable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scalable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scalable.

Từ điển Anh Việt

  • scalable

    * tính từ

    có thể leo bằng thang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scalable

    capable of being scaled; possible to scale

    the scalable slope of a mountain

    Antonyms: unscalable