scow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scow.

Từ điển Anh Việt

  • scow

    /skau/

    * danh từ

    sà lan

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scow

    * kỹ thuật

    tàu đáy bằng

    xà lan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scow

    any of various flat-bottomed boats with sloping ends

    a barge carrying bulk materials in an open hold