scowlingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scowlingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scowlingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scowlingly.

Từ điển Anh Việt

  • scowlingly

    /'skauliɳli/

    * phó từ

    quắc mắt; cau có giận dữ, sưng sỉa