scut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scut.
Từ điển Anh Việt
scut
/skʌt/
* danh từ
đuôi cụt (của thỏ, nai...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scut
a short erect tail
Từ liên quan
- scut
- scuta
- scute
- scutal
- scutch
- scutel
- scutum
- scutage
- scutate
- scutter
- scuttle
- scutcher
- scutiped
- scut work
- scutcheon
- scutellum
- scutiform
- scutigera
- scutellate
- scutellaria
- scutiferous
- scuttlebutt
- scutch grass
- scutellation
- scutelliform
- scutigerella
- scutigeridae
- scuttle-butt
- scuttle-cask
- scutigera coleoptrata
- scutellaria lateriflora
- scutigerella immaculata