scut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scut.

Từ điển Anh Việt

  • scut

    /skʌt/

    * danh từ

    đuôi cụt (của thỏ, nai...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scut

    a short erect tail