scuta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scuta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scuta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scuta.

Từ điển Anh Việt

  • scuta

    /'skju:təm/ (scute) /skju:t/

    * danh từ, số nhiều scuta

    /'skju:tə/

    (sử học) cái mộc, cái khiên

    (giải phẫu) xương bánh chè

    (động vật học) mai rùa