scutage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scutage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scutage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scutage.

Từ điển Anh Việt

  • scutage

    /'skju:tidʤ/

    * danh từ

    (sử học) tiền triều cống