scutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scutter.
Từ điển Anh Việt
scutter
/'skʌtə/
* danh từ
sự chạy vội; sự chạy lon ton
* nội động từ
chạy vội; chạy lon ton