scutcheon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scutcheon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scutcheon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scutcheon.
Từ điển Anh Việt
scutcheon
/'skʌtʃən/
* danh từ
(như) escucheon
miếng viền lỗ khoá
biển (để khắc tên)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scutcheon
Similar:
finger plate: a flat protective covering (on a door or wall etc) to prevent soiling by dirty fingers
Synonyms: escutcheon
escutcheon: a shield; especially one displaying a coat of arms