escutcheon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
escutcheon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm escutcheon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của escutcheon.
Từ điển Anh Việt
escutcheon
* danh từ
huy hiệu trên khiên
nắp lỗ khoá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
escutcheon
(nautical) a plate on a ship's stern on which the name is inscribed
a shield; especially one displaying a coat of arms
Synonyms: scutcheon
Similar:
finger plate: a flat protective covering (on a door or wall etc) to prevent soiling by dirty fingers
Synonyms: scutcheon