escutcheoned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

escutcheoned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm escutcheoned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của escutcheoned.

Từ điển Anh Việt

  • escutcheoned

    xem escutcheon