scutellation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scutellation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scutellation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scutellation.

Từ điển Anh Việt

  • scutellation

    /,skju:te'leiʃn/

    * danh từ

    sự kết vảy nhỏ