scuttle-butt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scuttle-butt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scuttle-butt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scuttle-butt.

Từ điển Anh Việt

  • scuttle-butt

    /'skʌtbʌt/

    * danh từ

    thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) (như) scuttle-cask

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vòi uống nước (trên boong tàu)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời đồn