scut work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scut work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scut work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scut work.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scut work

    trivial, unrewarding, tedious, dirty, and disagreeable chores

    the hospital hired him to do scut work

    Synonyms: shitwork

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).