scut work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scut work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scut work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scut work.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scut work
trivial, unrewarding, tedious, dirty, and disagreeable chores
the hospital hired him to do scut work
Synonyms: shitwork
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- scut
- scuta
- scute
- scutal
- scutch
- scutel
- scutum
- scutage
- scutate
- scutter
- scuttle
- scutcher
- scutiped
- scut work
- scutcheon
- scutellum
- scutiform
- scutigera
- scutellate
- scutellaria
- scutiferous
- scuttlebutt
- scutch grass
- scutellation
- scutelliform
- scutigerella
- scutigeridae
- scuttle-butt
- scuttle-cask
- scutigera coleoptrata
- scutellaria lateriflora
- scutigerella immaculata