scutellum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scutellum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scutellum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scutellum.
Từ điển Anh Việt
scutellum
/skju:'teləm/
* danh từ
(sinh vật học) vảy nhỏ, vảy hình khiên (trên chân chim...)