scarp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scarp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scarp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scarp.
Từ điển Anh Việt
scarp
/skɑ:p/
* danh từ
tường phía trong (công sự), luỹ phía trong (chiến hào), luỹ phía trong (chiến hào)
sườn dốc (của một quả đồi)
* ngoại động từ
đắp thành dốc, làm thành dốc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scarp
Similar:
escarpment: a long steep slope or cliff at the edge of a plateau or ridge; usually formed by erosion
escarpment: a steep artificial slope in front of a fortification
Synonyms: escarp, protective embankment