protective embankment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protective embankment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protective embankment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protective embankment.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • protective embankment

    Similar:

    escarpment: a steep artificial slope in front of a fortification

    Synonyms: escarp, scarp

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).